- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 577.14 Đ 116 B
Nhan đề: Giáo trình Hóa học môi trường / Đặng Đình Bạch, Nguyễn Văn Hải
DDC
| 577.14 |
Tác giả CN
| Đặng Đình Bạch |
Nhan đề
| Giáo trình Hóa học môi trường / Đặng Đình Bạch, Nguyễn Văn Hải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 358 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học và Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Hải |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016776-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(28): 3000011803-29, 3000017254 |
Tệp tin điện tử
| |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20638 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A3588B74-3427-4929-B9D1-B5ED2F39CCD3 |
---|
005 | 201611070915 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161107091541|boanhntk|c20111012|doanhntk|y20071204|zoanhntk |
---|
082 | |a577.14|bĐ 116 B |
---|
100 | |aĐặng Đình Bạch |
---|
245 | |aGiáo trình Hóa học môi trường / |cĐặng Đình Bạch, Nguyễn Văn Hải |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a358 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aHóa học và Môi trường |
---|
700 | |aNguyễn Văn Hải |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016776-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(28): 3000011803-29, 3000017254 |
---|
856 | |aXem toàn văn tại mục Tài liệu số trên trang Web Thư viện |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/gthoahocmoitruong_dangdinhbach/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a31|b191|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017254
|
Kho mượn
|
577.14 Đ 116 B
|
Sách Tiếng Việt
|
31
|
|
|
|
2
|
3000011829
|
Kho mượn
|
577.14 Đ 116 B
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
|
|
|
3
|
3000011828
|
Kho mượn
|
577.14 Đ 116 B
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
4
|
3000011827
|
Kho mượn
|
577.14 Đ 116 B
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
5
|
3000011826
|
Kho mượn
|
577.14 Đ 116 B
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
6
|
3000011825
|
Kho mượn
|
577.14 Đ 116 B
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
7
|
3000011824
|
Kho mượn
|
577.14 Đ 116 B
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
8
|
3000011823
|
Kho mượn
|
577.14 Đ 116 B
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
9
|
3000011822
|
Kho mượn
|
577.14 Đ 116 B
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
10
|
3000011821
|
Kho mượn
|
577.14 Đ 116 B
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
|
|
|
|
|