- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 577.14 Đ 116 Ch
Nhan đề: Hóa học môi trường. Tập 1 / Đặng Kim Chi
DDC
| 577.14 |
Tác giả CN
| Đặng Kim Chi |
Nhan đề
| Hóa học môi trường. Tập 1 / Đặng Kim Chi |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001 |
Mô tả vật lý
| 260 tr. ; 22 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học và Môi trường |
Môn học
| Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000006585-7, 1000007016 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000001189-93, 3000004930 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11505 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 78B2A219-00F3-416F-9F3A-A0D3D6351A0B |
---|
005 | 202107201659 |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210720165908|bvanpth|c20131008095809|doanhntk|y20031104|zthanhntk |
---|
082 | |a577.14|bĐ 116 Ch |
---|
100 | |aĐặng Kim Chi |
---|
245 | |aHóa học môi trường. Tập 1 / |cĐặng Kim Chi |
---|
250 | |aIn lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2001 |
---|
300 | |a260 tr. ; |c22 cm |
---|
650 | |aHóa học và Môi trường |
---|
690 | |aQuản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000006585-7, 1000007016 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000001189-93, 3000004930 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/hoa hoc moi truong t1_dang kim chi/0hoa hoc moi truong t1_dang kim chi_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b216|c1|d27 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000004930
|
Kho mượn
|
577.14 Đ 116 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000001191
|
Kho mượn
|
577.14 Đ 116 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000001192
|
Kho mượn
|
577.14 Đ 116 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000001190
|
Kho mượn
|
577.14 Đ 116 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000001189
|
Kho mượn
|
577.14 Đ 116 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000001193
|
Kho mượn
|
577.14 Đ 116 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
1000007016
|
Kho đọc Sinh viên
|
577.14 Đ 116 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000006585
|
Kho đọc Sinh viên
|
577.14 Đ 116 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000006586
|
Kho đọc Sinh viên
|
577.14 Đ 116 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000006587
|
Kho đọc Sinh viên
|
577.14 Đ 116 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|