- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 526.9 H 407 Th
Nhan đề: Trắc địa đại cương / Hoàng Xuân Thành, Đào Duy Liêm, Trần Lê Đang
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20637 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E389C1DC-3210-4841-A2A8-AB289073B00E |
---|
005 | 201709150934 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170915093442|bvanpth|c20161202144748|doanhntk|y20071204|zoanhntk |
---|
082 | |a526.9|bH 407 Th |
---|
100 | |aHoàng Xuân Thành |
---|
245 | |aTrắc địa đại cương / |cHoàng Xuân Thành, Đào Duy Liêm, Trần Lê Đang |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2005 |
---|
300 | |a287 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aTrắc địa học |
---|
690 | |aTrắc địa (Lý thuyết và thực hành) |
---|
690 | |aCông trình và thiết bị trong Nuôi trồng thủy sản |
---|
700 | |aĐào Duy Liêm |
---|
700 | |aTrần Lê Đang |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016782-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000011847-53 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/520_thienvanhoc_khoahoclienhe/tracdiadaicuong_hoangxuanthanh/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b26|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000011853
|
Kho mượn
|
526.9 H 407 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000011852
|
Kho mượn
|
526.9 H 407 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000011851
|
Kho mượn
|
526.9 H 407 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000011850
|
Kho mượn
|
526.9 H 407 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000011849
|
Kho mượn
|
526.9 H 407 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000011848
|
Kho mượn
|
526.9 H 407 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000011847
|
Kho mượn
|
526.9 H 407 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Mất đã đền
|
|
|
8
|
1000016784
|
Kho đọc Sinh viên
|
526.9 H 407 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000016783
|
Kho đọc Sinh viên
|
526.9 H 407 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000016782
|
Kho đọc Sinh viên
|
526.9 H 407 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|