- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 337.59 T 455 c
Nhan đề: Tư liệu kinh tế bảy nước thành viên ASEAN : Bru-nây, In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a, Phi-lip-pin, Thái Lan, Việt Nam, Xin-ga-po / Tổng cục Thống kê
DDC
| 337.59 |
Tác giả TT
| Tổng cục Thống kê |
Nhan đề
| Tư liệu kinh tế bảy nước thành viên ASEAN : Bru-nây, In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a, Phi-lip-pin, Thái Lan, Việt Nam, Xin-ga-po / Tổng cục Thống kê |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 1996 |
Mô tả vật lý
| 499 tr. ; 20 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| ASEAN (Hiệp hội các nước Đông Nam Á) - Kinh tế |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000006936 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002529 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12034 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0CDCDA44-1A87-42CD-8BCA-53AF2DE8DF18 |
---|
005 | 201412291502 |
---|
008 | 130110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141229150206|bvanpth|c20040810|dthanhntk|y20031211|zthanhntk |
---|
082 | |a337.59|bT 455 c |
---|
110 | |aTổng cục Thống kê |
---|
245 | |aTư liệu kinh tế bảy nước thành viên ASEAN : |bBru-nây, In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a, Phi-lip-pin, Thái Lan, Việt Nam, Xin-ga-po / |cTổng cục Thống kê |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c1996 |
---|
300 | |a499 tr. ; |c20 cm |
---|
650 | |aASEAN (Hiệp hội các nước Đông Nam Á) - Kinh tế |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000006936 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002529 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002529
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
337.59 T 455 c
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000006936
|
Kho đọc Sinh viên
|
337.59 T 455 c
|
SGH
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|