DDC
| 339.0959 |
Nhan đề
| Triển vọng kinh tế vĩ mô của ASEAN / Ban thư ký ASEAN; Người dịch: Diệu Hoàng, Hồ Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1995 |
Mô tả vật lý
| 120 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế phát triển |
Thuật ngữ chủ đề
| ASEAN (Hiệp hội các nước Đông Nam Á) - Kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Diệu Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Hàˌ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000006753-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000007931 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11749 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F59AB861-75F3-41F8-97CA-E40507A71877 |
---|
008 | 130110s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040914|bvanpth|y20031121|zthanhntk |
---|
082 | |a339.0959|bTr 305 |
---|
245 | |aTriển vọng kinh tế vĩ mô của ASEAN / |cBan thư ký ASEAN; Người dịch: Diệu Hoàng, Hồ Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c1995 |
---|
300 | |a120 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aKinh tế phát triển |
---|
650 | |aASEAN (Hiệp hội các nước Đông Nam Á) - Kinh tế |
---|
700 | |aDiệu Hoàng |
---|
700 | |aHồ Hàˌ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000006753-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000007931 |
---|
890 | |a4|b5|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007931
|
Kho mượn
|
339.0959 Tr 305
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
2
|
1000006755
|
Kho đọc Sinh viên
|
339.0959 Tr 305
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
1000006754
|
Kho đọc Sinh viên
|
339.0959 Tr 305
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
1000006753
|
Kho đọc Sinh viên
|
339.0959 Tr 305
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào