- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.4 W 110 M
Nhan đề: 90 ngày đầu tiên làm sếp : Những chiến lược then chốt mang lại thành công cho nhà lãnh đạo mới ở mọi cấp độ / Michael D. Watkins; Ngô Phương Hạnh, Đặng Khánh Chi dịch
DDC
| 658.4 |
Tác giả CN
| Watkins, Michael D. |
Nhan đề
| 90 ngày đầu tiên làm sếp : Những chiến lược then chốt mang lại thành công cho nhà lãnh đạo mới ở mọi cấp độ / Michael D. Watkins; Ngô Phương Hạnh, Đặng Khánh Chi dịch |
Nhan đề khác
| The first 90 days : Critical success strategies for new leaders at all levels |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 331 tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị chiến lược |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Phương Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Khánh Chi |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023368-70 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031423-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24725 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2F169FAF-7832-4BD1-BB91-4D056CAF52D0 |
---|
005 | 201601181511 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160118151115|bngavt|c20160118151044|dngavt|y20130304080318|znguyenloi |
---|
082 | |a658.4|bW 110 M |
---|
100 | |aWatkins, Michael D. |
---|
245 | |a90 ngày đầu tiên làm sếp : |bNhững chiến lược then chốt mang lại thành công cho nhà lãnh đạo mới ở mọi cấp độ / |cMichael D. Watkins; Ngô Phương Hạnh, Đặng Khánh Chi dịch |
---|
246 | |aThe first 90 days : Critical success strategies for new leaders at all levels |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2012 |
---|
300 | |a331 tr. : |bhình vẽ, sơ đồ ; |c21 cm |
---|
650 | |aQuản trị chiến lược |
---|
700 | |aNgô Phương Hạnh |
---|
700 | |aĐặng Khánh Chi |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023368-70 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000031423-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/90ngaydautienlamsep_michaeldwatkins/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b8|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031429
|
Kho mượn
|
658.4 W 110 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000031428
|
Kho mượn
|
658.4 W 110 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000031427
|
Kho mượn
|
658.4 W 110 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000031426
|
Kho mượn
|
658.4 W 110 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000031425
|
Kho mượn
|
658.4 W 110 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000031424
|
Kho mượn
|
658.4 W 110 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000031423
|
Kho mượn
|
658.4 W 110 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023370
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.4 W 110 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023369
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.4 W 110 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023368
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.4 W 110 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|