- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 330.9597 Ng 527 H
Nhan đề: Kinh tế - xã hội Việt Nam hướng tới chất lượng tăng trưởng, hội nhập - phát triển bền vững / Nguyễn Mạnh Hùng
DDC
| 330.9597 |
Tác giả CN
| Nguyễn Mạnh Hùng |
Nhan đề
| Kinh tế - xã hội Việt Nam hướng tới chất lượng tăng trưởng, hội nhập - phát triển bền vững / Nguyễn Mạnh Hùng |
Nhan đề khác
| Vietnamsocio - Economic: Growth quality integration & sustainable development |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2004 |
Mô tả vật lý
| 604 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam - Xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt nam - Kinh tế |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000014490-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000009544-9 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003950 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17501 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 81233C77-C9F0-4A95-B261-75068858A365 |
---|
005 | 201701061129 |
---|
008 | 130110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170106112920|bvinhpq|c20101209|dvanpth|y20050701|zoanhntk |
---|
082 | |a330.9597|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Mạnh Hùng |
---|
245 | |aKinh tế - xã hội Việt Nam hướng tới chất lượng tăng trưởng, hội nhập - phát triển bền vững / |cNguyễn Mạnh Hùng |
---|
246 | |aVietnamsocio - Economic: Growth quality integration & sustainable development |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2004 |
---|
300 | |a604 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aViệt Nam - Xã hội |
---|
650 | |aViệt nam - Kinh tế |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014490-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000009544-9 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003950 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/kinhtexahoivn_nguyenmanhhung/page thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b246|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000003950
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
330.9597 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000009549
|
Kho mượn
|
330.9597 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000009548
|
Kho mượn
|
330.9597 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000009547
|
Kho mượn
|
330.9597 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000009546
|
Kho mượn
|
330.9597 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000009545
|
Kho mượn
|
330.9597 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000009544
|
Kho mượn
|
330.9597 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000014492
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.9597 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000014491
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.9597 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000014490
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.9597 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|