- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.48 Ph 105 D
Nhan đề: Bài tập kế toán tài chính : Tóm tắt lý thuyết, bài tập minh họa và thực hành / Phan Đức Dũng
DDC
| 657.48 |
Tác giả CN
| Phan Đức Dũng |
Nhan đề
| Bài tập kế toán tài chính : Tóm tắt lý thuyết, bài tập minh họa và thực hành / Phan Đức Dũng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê;, 2009 |
Mô tả vật lý
| 509 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp. HCM. Khoa Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán tài chính - Bài tập |
Môn học
| Kế toán tài chính |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020234-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000021793-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23751 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1821A580-CF2D-4DE7-9E6A-A063CF6D4B25 |
---|
005 | 202105120811 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210512081112|bhientrang|c20130605090413|dvanpth|y20111007|zngavt |
---|
082 | |a657.48|bPh 105 D |
---|
100 | |aPhan Đức Dũng |
---|
245 | |aBài tập kế toán tài chính : |bTóm tắt lý thuyết, bài tập minh họa và thực hành / |cPhan Đức Dũng |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê;, |c2009 |
---|
300 | |a509 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp. HCM. Khoa Kinh tế |
---|
650 | |aKế toán tài chính - Bài tập |
---|
690 | |aKế toán tài chính |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020234-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000021793-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/baitapketoantaichinh_phanducdung/000biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b186|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000021799
|
Kho mượn
|
657.48 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000021798
|
Kho mượn
|
657.48 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000021797
|
Kho mượn
|
657.48 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000021796
|
Kho mượn
|
657.48 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000021795
|
Kho mượn
|
657.48 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000021794
|
Kho mượn
|
657.48 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000021793
|
Kho mượn
|
657.48 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000020236
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.48 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000020235
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.48 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000020234
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.48 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|