|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14419 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1492137E-C4D8-45D0-BE0C-CCF4EDCCCBA5 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20101216|bvanpth|y20040605|zoanhntk |
---|
082 | |a621.56|bNg 527 T |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Tiến |
---|
245 | |aMáy và thiết bị lạnh / |cNguyễn Xuân Tiến, Nguyễn Anh Hải |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c1983 |
---|
300 | |a164 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aThiết bị lạnh |
---|
650 | |aMáy lạnh |
---|
653 | |aMáy và thiết bị lạnh (Mã môn học: 33029) |
---|
653 | |aThiết bị lạnh ô tô (Mã môn học: 22028) |
---|
700 | |aNguyễn Anh Hải |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000009613 |
---|
890 | |a1|b26|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000009613
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.56 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào