- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.56 Đ 312 H
Nhan đề: Máy lạnh / Đinh Văn Hiền
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23065 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6694A4DC-72C0-4976-BEA8-BD4301724050 |
---|
005 | 201703091039 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170309103959|boanhntk|c20160429144738|doanhntk|y20100105|zngavt |
---|
082 | |a621.56|bĐ 312 H |
---|
100 | |aĐinh Văn Hiền |
---|
245 | |aMáy lạnh / |cĐinh Văn Hiền |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách Khoa - Hà Nội, |c2008 |
---|
300 | |a326 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
650 | |aMáy lạnh |
---|
653 | |aMáy và thiết bị lạnh (Mã môn học: 33029) |
---|
690 | |aVận hành sửa chữa máy lạnh và điều hòa không khí |
---|
690 | |aTự động hóa máy lạnh và điều hòa không khí |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019064-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000018234-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/maylanh_dinhvanhien/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b112|c1|d9 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000018239
|
Kho mượn
|
621.56 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
3000018238
|
Kho mượn
|
621.56 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
3000018237
|
Kho mượn
|
621.56 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000018236
|
Kho mượn
|
621.56 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000018235
|
Kho mượn
|
621.56 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
3000018234
|
Kho mượn
|
621.56 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000019066
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.56 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000019065
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.56 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000019064
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.56 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|