• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 660.63 H 401
    Nhan đề: Hóa sinh công nghiệp / Lê Ngọc Tú chủ biên, Lê Văn Chứ và những người khác

DDC 660.63
Nhan đề Hóa sinh công nghiệp / Lê Ngọc Tú chủ biên, Lê Văn Chứ và những người khác
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2002
Mô tả vật lý 443 tr. : minh họa ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Hóa sinh công nghiệp
Môn học Công nghệ đồ hộp
Môn học Công nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao, hạt điều và rau quả
Môn học Hóa học thực phẩm
Môn học Hóa sinh học
Môn học Hóa sinh học thực phẩm
Tác giả(bs) CN Lê Ngọc Tú
Tác giả(bs) CN Lê Văn Chứ
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(4): 1000009130, 1000009149, 1000009160, 1000009354
Địa chỉ Kho mượn(8): 3000002636-9, 3000005004-7
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001679
000 00000nam a2200000 4500
00111004
00211
004C525C59C-5DB9-4086-8EFB-1459685E6A96
005201908270826
008130110s2002 vm| vie
0091 0
039|a20190827082657|btrangthuvien|c20131203165818|dvanpth|y20030925|zhoannq
082 |a660.63|bH 401
245 |aHóa sinh công nghiệp / |cLê Ngọc Tú chủ biên, Lê Văn Chứ và những người khác
260 |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2002
300 |a443 tr. : |bminh họa ; |c27 cm
650 |aHóa sinh công nghiệp
690 |aCông nghệ đồ hộp
690 |aCông nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao, hạt điều và rau quả
690 |aHóa học thực phẩm
690|aHóa sinh học
690|aHóa sinh học thực phẩm
700 |aLê Ngọc Tú
700 |aLê Văn Chứ
852|bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000009130, 1000009149, 1000009160, 1000009354
852|bKho mượn|j(8): 3000002636-9, 3000005004-7
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001679
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/hoa sinh cong nghiep_le ngoc tu_001smallthumb.jpg
890|a13|b1434|c1|d227
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000005004 Kho mượn 660.63 H 401 Sách Tiếng Việt 12
2 3000005005 Kho mượn 660.63 H 401 Sách Tiếng Việt 11
3 3000005006 Kho mượn 660.63 H 401 Sách Tiếng Việt 10
4 3000005007 Kho mượn 660.63 H 401 Sách Tiếng Việt 9
5 1000009354 Kho đọc Sinh viên 660.63 H 401 Sách Tiếng Việt 8
6 1000009160 Kho đọc Sinh viên 660.63 H 401 Sách Tiếng Việt 7
7 1000009149 Kho đọc Sinh viên 660.63 H 401 Sách Tiếng Việt 6
8 1000009130 Kho đọc Sinh viên 660.63 H 401 Sách Tiếng Việt 5
9 3000002639 Kho mượn 660.63 H 401 Sách Tiếng Việt 4
10 3000002637 Kho mượn 660.63 H 401 Sách Tiếng Việt 2
Nhận xét