- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.63 H 401
Nhan đề: Hóa sinh công nghiệp / Lê Ngọc Tú chủ biên, Lê Văn Chứ và những người khác
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11004 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C525C59C-5DB9-4086-8EFB-1459685E6A96 |
---|
005 | 201908270826 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190827082657|btrangthuvien|c20131203165818|dvanpth|y20030925|zhoannq |
---|
082 | |a660.63|bH 401 |
---|
245 | |aHóa sinh công nghiệp / |cLê Ngọc Tú chủ biên, Lê Văn Chứ và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2002 |
---|
300 | |a443 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aHóa sinh công nghiệp |
---|
690 | |aCông nghệ đồ hộp |
---|
690 | |aCông nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao, hạt điều và rau quả |
---|
690 | |aHóa học thực phẩm |
---|
690 | |aHóa sinh học |
---|
690 | |aHóa sinh học thực phẩm |
---|
700 | |aLê Ngọc Tú |
---|
700 | |aLê Văn Chứ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000009130, 1000009149, 1000009160, 1000009354 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000002636-9, 3000005004-7 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001679 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/hoa sinh cong nghiep_le ngoc tu_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a13|b1434|c1|d227 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000005004
|
Kho mượn
|
660.63 H 401
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
2
|
3000005005
|
Kho mượn
|
660.63 H 401
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
3
|
3000005006
|
Kho mượn
|
660.63 H 401
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
4
|
3000005007
|
Kho mượn
|
660.63 H 401
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
5
|
1000009354
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.63 H 401
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
6
|
1000009160
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.63 H 401
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
7
|
1000009149
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.63 H 401
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
8
|
1000009130
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.63 H 401
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
9
|
3000002639
|
Kho mượn
|
660.63 H 401
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
10
|
3000002637
|
Kho mượn
|
660.63 H 401
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|