- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 515.071 Ng 527 Tr
Nhan đề: Toán học cao cấp. Tập 2: Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
DDC
| 515.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Trí |
Nhan đề
| Toán học cao cấp. Tập 2: Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1997 |
Mô tả vật lý
| 391 tr. ; 21cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học cao cấp |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải tích phức - Hàm một biến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồ Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Văn Đĩnh |
Địa chỉ
| Kho mượn(15): 3000004059, 3000004063-4, 3000004067, 3000004078-87, 3000007272 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13105 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 556D1C06-2CFE-4418-991F-37880C2A8B8E |
---|
008 | 130110s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040903|bvanpth|y20040311|zquang |
---|
082 | |a515.071|bNg 527 Tr |
---|
100 | |aNguyễn Đình Trí |
---|
245 | |aToán học cao cấp. Tập 2: Phép tính giải tích một biến số / |cNguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1997 |
---|
300 | |a391 tr. ; |c21cm |
---|
650 | |aToán học cao cấp |
---|
650 | |aGiải tích phức - Hàm một biến |
---|
700 | |aNguyễn Hồ Quỳnh |
---|
700 | |aTạ Văn Đĩnh |
---|
852 | |bKho mượn|j(15): 3000004059, 3000004063-4, 3000004067, 3000004078-87, 3000007272 |
---|
890 | |a15|b108|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007272
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
2
|
3000004063
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000004064
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
3000004082
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
3000004081
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
3000004059
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
Chờ thanh lý
|
|
|
7
|
3000004078
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
8
|
3000004087
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
9
|
3000004086
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Mất KLD
|
|
|
10
|
3000004084
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|