- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.2 Ô 450
Nhan đề: Ô tô - Máy kéo / Bùi Hải Triều và những người khác
DDC
| 629.2 |
Nhan đề
| Ô tô - Máy kéo / Bùi Hải Triều và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2001 |
Mô tả vật lý
| 520 tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Ô tô |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy kéo |
Môn học
| Lý thuyết ô tô
|
Môn học
| Kết cấu tính toán ô tô và đồ án
|
Tác giả(bs) CN
| Bùi Hải Triều |
Tác giả(bs) CN
| Nông Văn Vìn |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000004584-6, 1000004588 |
Địa chỉ
| Kho mượn(10): 3000002689-93, 3000006453-6, 3000007050 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001044 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10970 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DB93F66A-0CE0-4E38-90F8-1D4D97C17F44 |
---|
005 | 201306031529 |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130603152747|bluuyen|c20130327094300|dluuyen|y20030923|zhoannq |
---|
082 | |a629.2|bÔ 450 |
---|
245 | |aÔ tô - Máy kéo / |cBùi Hải Triều và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2001 |
---|
300 | |a520 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aÔ tô |
---|
650 | |aMáy kéo |
---|
690 | |aLý thuyết ô tô
|
---|
690 | |aKết cấu tính toán ô tô và đồ án
|
---|
700 | |aBùi Hải Triều |
---|
700 | |aNông Văn Vìn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000004584-6, 1000004588 |
---|
852 | |bKho mượn|j(10): 3000002689-93, 3000006453-6, 3000007050 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001044 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/oto may keo_bui hai trieu/00.oto may keo_bui hai trieu_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b192|c1|d17 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007050
|
Kho mượn
|
629.2 Ô 450
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000006453
|
Kho mượn
|
629.2 Ô 450
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000006456
|
Kho mượn
|
629.2 Ô 450
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000006454
|
Kho mượn
|
629.2 Ô 450
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000006455
|
Kho mượn
|
629.2 Ô 450
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
1000004584
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.2 Ô 450
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
1000004588
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.2 Ô 450
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
1000004586
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.2 Ô 450
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
1000004585
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.2 Ô 450
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000002692
|
Kho mượn
|
629.2 Ô 450
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|