• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 664.0285 L 107
    Nhan đề: Lạnh và chế biến nông sản thực phẩm / Trần Đức Ba (chủ biên) và những người khác

DDC 664.0285
Nhan đề Lạnh và chế biến nông sản thực phẩm / Trần Đức Ba (chủ biên) và những người khác
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nông Nghiệp, ĐH Công nghiệp Tp.HCM, 1993, 2010
Mô tả vật lý 282 tr ; 21 cm
Thuật ngữ chủ đề Thực phẩm - Bảo quản
Thuật ngữ chủ đề Nông sản - Chế biến
Thuật ngữ chủ đề Nông sản - Chế biến
Môn học Công nghệ chế biến rau quả
Môn học Công nghệ lạnh và lạnh đông thực phẩm
Tác giả(bs) CN Trần Đức Ba
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(6): 1000010210-1, 1000010219, 1000020367-9
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000022230-41
000 00000nam a2200000 4500
00114550
00211
0046D691359-C421-46E0-B2A1-30DE93A277B3
005201404140939
008130110s1993 vm| vie
0091 0
039|a20140414093936|boanhntk|c20140414093918|doanhntk|y20040609|zhoannq
082 |a664.0285|bL 107
245 |aLạnh và chế biến nông sản thực phẩm / |cTrần Đức Ba (chủ biên) và những người khác
260 |aHà Nội : |bNông Nghiệp, ĐH Công nghiệp Tp.HCM, |c1993, 2010
300 |a282 tr ; |c21 cm
650 |aThực phẩm - Bảo quản
650 |aNông sản - Chế biến
650 |aNông sản - Chế biến
690 |aCông nghệ chế biến rau quả
690|aCông nghệ lạnh và lạnh đông thực phẩm
700 |aTrần Đức Ba
852|bKho đọc Sinh viên|j(6): 1000010210-1, 1000010219, 1000020367-9
852|bKho mượn|j(12): 3000022230-41
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/che bien nong san tp_tran duc ba_001thumbimage.jpg
890|a18|b509|c2|d203
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000022241 Kho mượn 664.0285 L 107 Sách Tiếng Việt 18
2 3000022240 Kho mượn 664.0285 L 107 Sách Tiếng Việt 17
3 3000022239 Kho mượn 664.0285 L 107 Sách Tiếng Việt 16
4 3000022238 Kho mượn 664.0285 L 107 Sách Tiếng Việt 15
5 3000022237 Kho mượn 664.0285 L 107 Sách Tiếng Việt 14
6 3000022236 Kho mượn 664.0285 L 107 Sách Tiếng Việt 13
7 3000022235 Kho mượn 664.0285 L 107 Sách Tiếng Việt 12
8 3000022234 Kho mượn 664.0285 L 107 Sách Tiếng Việt 11
9 3000022233 Kho mượn 664.0285 L 107 Sách Tiếng Việt 10
10 3000022232 Kho mượn 664.0285 L 107 Sách Tiếng Việt 9
Nhận xét