- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.815 H 100 V
Nhan đề: Dung sai lắp ghép và chuỗi kích thước / Hà Văn Vui
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20540 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 872B59CE-0238-448C-BFF8-378CE069033F |
---|
005 | 201709120856 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912085623|bnguyenloi|c20150909142034|dhungbt|y20071029|zoanhntk |
---|
082 | |a621.815|bH 100 V |
---|
100 | |aHà Văn Vui |
---|
245 | |aDung sai lắp ghép và chuỗi kích thước / |cHà Văn Vui |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a418 tr. ; |c24 cm |
---|
651 | |aDung sai lắp ghép |
---|
690 | |aDung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật |
---|
700 | |aPĐSV: 3 cuốn, P. Mượn: 12 cuốn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016602-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000011275-7, 3000011279-87 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/dungsailapghep_havanvui/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b269|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000011287
|
Kho mượn
|
621.815 H 100 V
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000011286
|
Kho mượn
|
621.815 H 100 V
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000011285
|
Kho mượn
|
621.815 H 100 V
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000011284
|
Kho mượn
|
621.815 H 100 V
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000011283
|
Kho mượn
|
621.815 H 100 V
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000011282
|
Kho mượn
|
621.815 H 100 V
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000011280
|
Kho mượn
|
621.815 H 100 V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
3000011279
|
Kho mượn
|
621.815 H 100 V
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000011277
|
Kho mượn
|
621.815 H 100 V
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000011276
|
Kho mượn
|
621.815 H 100 V
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|