- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 579 V 300
Nhan đề: Vi sinh vật học đại cương : Bài giảng soạn theo chương trình đã được Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành theo quyết định số 283/QĐ - ĐH ngày 19/05/1990 / Nguyễn Như Thanh (chủ biên) và các tác giả khác
DDC
| 579 |
Nhan đề
| Vi sinh vật học đại cương : Bài giảng soạn theo chương trình đã được Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành theo quyết định số 283/QĐ - ĐH ngày 19/05/1990 / Nguyễn Như Thanh (chủ biên) và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Nông Nghiệp, 1990 |
Mô tả vật lý
| 207 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Vi sinh vật |
Môn học
| Vi sinh vật học |
Môn học
| Công nghệ sản xuất vaccine cho người |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Khắc Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Như Thanh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000010978-9, 1000010980 , 1000012279 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000005818 , 3000005819 , 3000005820 , 3000005821, 3000005822 , 3000006601 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001448 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14092 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D6B47063-BC1F-4B8C-B7B1-112666F9E563 |
---|
005 | 201604291439 |
---|
008 | 130110s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160429143932|bvanpth|c20141126083416|dngavt|y20040526|zoanhntk |
---|
082 | |a579|bV 300 |
---|
245 | |aVi sinh vật học đại cương : |bBài giảng soạn theo chương trình đã được Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành theo quyết định số 283/QĐ - ĐH ngày 19/05/1990 / |cNguyễn Như Thanh (chủ biên) và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Đại học Nông Nghiệp, |c1990 |
---|
300 | |a207 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aVi sinh vật |
---|
690 | |aVi sinh vật học |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất vaccine cho người |
---|
700 | |aNguyễn Đường |
---|
700 | |aNguyễn Khắc Tuấn |
---|
700 | |aNguyễn Như Thanh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000010978-9, 1000010980 , 1000012279 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000005818 , 3000005819 , 3000005820 , 3000005821, 3000005822 , 3000006601 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001448 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/visinhvathocdaicuong_nguyenduong/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b480|c1|d46 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001448
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
579 V 300
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000006601
|
Kho mượn
|
579 V 300
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000010978
|
Kho đọc Sinh viên
|
579 V 300
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
1000012279
|
Kho đọc Sinh viên
|
579 V 300
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000005818
|
Kho mượn
|
579 V 300
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
3000005819
|
Kho mượn
|
579 V 300
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000005820
|
Kho mượn
|
579 V 300
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
3000005821
|
Kho mượn
|
579 V 300
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Thanh lý 2009
|
|
|
9
|
3000005822
|
Kho mượn
|
579 V 300
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000010979
|
Kho đọc Sinh viên
|
579 V 300
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|