- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 516.5076 Đ 312 S
Nhan đề: Bài tập hình học họa hình : Có lời giải và bài tập bắt buộc / Đinh Công Sắt
DDC
| 516.5076 |
Tác giả CN
| Đinh Công Sắt |
Nhan đề
| Bài tập hình học họa hình : Có lời giải và bài tập bắt buộc / Đinh Công Sắt |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại Học Bách Khoa TP. HCM, 1992 |
Mô tả vật lý
| 165 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hình học họa hình - Bài tập |
Từ khóa tự do
| Hình học hoạ hình (Mã môn học: 26005) |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(10): 1000008418-23, 1000008597-600 |
Địa chỉ
| Kho mượn(38): 3000004028-32, 3000004550, 3000004553, 3000004556-9, 3000004598, 3000004630-6, 3000004638-55, 3000007415 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12815 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B5839755-FB43-4D4A-B43B-4F9B651306A8 |
---|
008 | 130110s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20090625|bluuyen|y20040302|zhoannq |
---|
082 | |a516.5076|bĐ 312 S |
---|
100 | |aĐinh Công Sắt |
---|
245 | |aBài tập hình học họa hình : |bCó lời giải và bài tập bắt buộc / |cĐinh Công Sắt |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại Học Bách Khoa TP. HCM, |c1992 |
---|
300 | |a165 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aHình học họa hình - Bài tập |
---|
653 | |aHình học hoạ hình (Mã môn học: 26005) |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(10): 1000008418-23, 1000008597-600 |
---|
852 | |bKho mượn|j(38): 3000004028-32, 3000004550, 3000004553, 3000004556-9, 3000004598, 3000004630-6, 3000004638-55, 3000007415 |
---|
890 | |a48|b182|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007415
|
Kho mượn
|
516.5076 Đ 312 S
|
Sách Tiếng Việt
|
48
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000004638
|
Kho mượn
|
516.5076 Đ 312 S
|
Sách Tiếng Việt
|
47
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
3000004639
|
Kho mượn
|
516.5076 Đ 312 S
|
Sách Tiếng Việt
|
46
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
3000004641
|
Kho mượn
|
516.5076 Đ 312 S
|
Sách Tiếng Việt
|
45
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000004640
|
Kho mượn
|
516.5076 Đ 312 S
|
Sách Tiếng Việt
|
44
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
3000004643
|
Kho mượn
|
516.5076 Đ 312 S
|
Sách Tiếng Việt
|
43
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
3000004642
|
Kho mượn
|
516.5076 Đ 312 S
|
Sách Tiếng Việt
|
42
|
Thanh lý 2009
|
|
|
8
|
3000004645
|
Kho mượn
|
516.5076 Đ 312 S
|
Sách Tiếng Việt
|
41
|
Thanh lý 2009
|
|
|
9
|
3000004644
|
Kho mượn
|
516.5076 Đ 312 S
|
Sách Tiếng Việt
|
40
|
Thanh lý 2009
|
|
|
10
|
3000004647
|
Kho mượn
|
516.5076 Đ 312 S
|
Sách Tiếng Việt
|
39
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|