|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13064 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1339CEBF-F2BA-4FFD-A38A-BB6CB4998D83 |
---|
008 | 130110s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20090625|bluuyen|y20040310|zquang |
---|
082 | |a516.5076|bĐ 312 S |
---|
100 | |aĐinh Công Sắt |
---|
245 | |aBài tập hình học họa hình / |cĐinh Công Sắt |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại Học Bách Khoa TP. HCM, |c1989 |
---|
300 | |a136 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aHình học họa hình - Bài tập |
---|
653 | |aHình học hoạ hình (Mã môn học: 26005) |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000008503-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000004125-9 |
---|
890 | |a7|b22|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000008503
|
Kho đọc Sinh viên
|
516.5076 Đ 312 S
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000008504
|
Kho đọc Sinh viên
|
516.5076 Đ 312 S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000004125
|
Kho mượn
|
516.5076 Đ 312 S
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
3000004126
|
Kho mượn
|
516.5076 Đ 312 S
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000004127
|
Kho mượn
|
516.5076 Đ 312 S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
3000004128
|
Kho mượn
|
516.5076 Đ 312 S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
3000004129
|
Kho mượn
|
516.5076 Đ 312 S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào