|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14787 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D64909C5-A662-450C-A001-49A69A09D5E5 |
---|
005 | 201709141428 |
---|
008 | 130110s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914142855|boanhntk|c20130910144030|dvanpth|y20040619|zchanlt |
---|
082 | |a669.01|bH 407 C |
---|
100 | |aHoàng Kim Cơ |
---|
245 | |aKỹ thuật nhiệt luyện kim / |cHoàng Kim Cơ, Phạm Kim Đĩnh, Lê Xuân Khuông |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1998 |
---|
300 | |a348 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aLuyện kim - Kỹ thuật |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa |
---|
700 | |aPhạm Kim Đĩnh |
---|
700 | |aLê Xuân Khuông |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000013073-5 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001907 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001907
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
669.01 H 407 C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000013075
|
Kho đọc Sinh viên
|
669.01 H 407 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000013074
|
Kho đọc Sinh viên
|
669.01 H 407 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000013073
|
Kho đọc Sinh viên
|
669.01 H 407 C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào