- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 516.5071 Ng 527 Đ
Nhan đề: Hình học họa hình. Tập 1: Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn
DDC
| 516.5071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Điện |
Nhan đề
| Hình học họa hình. Tập 1: Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1992 |
Mô tả vật lý
| 186 tr ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hình học họa hình - Lý thuyết |
Từ khóa tự do
| Hình học hoạ hình (Mã môn học: 26005) |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Mạnh Môn |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(5): 1000008557, 1000008559, 1000008623-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(5): 3000004570-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12775 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 46C77C80-FC7B-4EDA-AF49-EC932B7079DF |
---|
008 | 130110s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20090625|bluuyen|y20040227|zhoannq |
---|
082 | |a516.5071|bNg 527 Đ |
---|
100 | |aNguyễn Đình Điện |
---|
245 | |aHình học họa hình. Tập 1: Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / |cNguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1992 |
---|
300 | |a186 tr ; |c27 cm |
---|
650 | |aHình học họa hình - Lý thuyết |
---|
653 | |aHình học hoạ hình (Mã môn học: 26005) |
---|
700 | |aĐỗ Mạnh Môn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000008557, 1000008559, 1000008623-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000004570-4 |
---|
890 | |a10|b23|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000008625
|
Kho đọc Sinh viên
|
516.5071 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000008624
|
Kho đọc Sinh viên
|
516.5071 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000008623
|
Kho đọc Sinh viên
|
516.5071 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000008559
|
Kho đọc Sinh viên
|
516.5071 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
1000008557
|
Kho đọc Sinh viên
|
516.5071 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
3000004574
|
Kho mượn
|
516.5071 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
3000004570
|
Kho mượn
|
516.5071 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Thanh lý 2009
|
|
|
8
|
3000004573
|
Kho mượn
|
516.5071 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
9
|
3000004571
|
Kho mượn
|
516.5071 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
10
|
3000004572
|
Kho mượn
|
516.5071 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|