- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 697.92 H 407 H
Nhan đề: Thông gió / Hoàng Thị Hiền, Bùi Sỹ Lý
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29982 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6C2C22C9-D2CB-451A-9FDB-0BE96788455C |
---|
005 | 201405281522 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140528152235|bvanpth|c20140528151905|dvanpth|y20140116145833|znguyenloi |
---|
082 | |a697.92|bH 407 H |
---|
100 | |aHoàng Thị Hiền |
---|
245 | |aThông gió / |cHoàng Thị Hiền, Bùi Sỹ Lý |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a405 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aKỹ thuật nhiệt|xTrao đổi nhiệt |
---|
650 | |aThông hơi|xMáy lạnh |
---|
650 | |aThông gió - Kỹ thuật |
---|
690 | |aKỹ thuật điều hòa không khí và đồ án |
---|
700 | |aBùi Sỹ Lý |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018719, 1000026260-1 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000036504-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/thonggio_hoangthihien/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b7|c1|d31 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036506
|
Kho mượn
|
697.92 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
2
|
3000036505
|
Kho mượn
|
697.92 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
3
|
3000036504
|
Kho mượn
|
697.92 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
4
|
1000026261
|
Kho đọc Sinh viên
|
697.92 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
5
|
1000026260
|
Kho đọc Sinh viên
|
697.92 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
6
|
1000018719
|
Kho đọc Sinh viên
|
697.92 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|