- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 579.8 Ng 527 L
Nhan đề: Giáo trình Cơ sở rong biển / Nguyễn Xuân Lý
DDC
| 579.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Lý |
Nhan đề
| Giáo trình Cơ sở rong biển / Nguyễn Xuân Lý |
Thông tin xuất bản
| Nha Trang : Đại học Thủy sản, 1979 |
Mô tả vật lý
| 197 tr. ; 23 cm |
Phụ chú
| Tên sách ngoài bìa: Cơ sở rong biển
Giáo trình Trường Đại học Thủy sản |
Thuật ngữ chủ đề
| Rong biển |
Môn học
| Sản xuất giống và trồng rong biển |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000006281, 1000012106-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(10): 3000002070, 3000005874-6, 3000005878-80, 3000006594-5, 3000006608 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001454 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10896 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5B499066-1D25-4F48-B85C-8CDF8DD78037 |
---|
005 | 201306211349 |
---|
008 | 130110s1979 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130621134819|bvanpth|c20130621134747|dvanpth|y20030916|zquang |
---|
082 | |a579.8|bNg 527 L |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Lý |
---|
245 | |aGiáo trình Cơ sở rong biển / |cNguyễn Xuân Lý |
---|
260 | |aNha Trang : |bĐại học Thủy sản, |c1979 |
---|
300 | |a197 tr. ; |c23 cm |
---|
500 | |aTên sách ngoài bìa: Cơ sở rong biển
Giáo trình Trường Đại học Thủy sản |
---|
650 | |aRong biển |
---|
690 | |aSản xuất giống và trồng rong biển |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000006281, 1000012106-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(10): 3000002070, 3000005874-6, 3000005878-80, 3000006594-5, 3000006608 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001454 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/gt co so rong bien _ng. xuan ly_001.jpgsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b419|c1|d36 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000002070
|
Kho mượn
|
579.8 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
2000001454
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
579.8 Ng 527 L
|
SGH
|
14
|
|
|
|
3
|
3000006608
|
Kho mượn
|
579.8 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
3000006595
|
Kho mượn
|
579.8 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000006594
|
Kho mượn
|
579.8 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
1000012108
|
Kho đọc Sinh viên
|
579.8 Ng 527 L
|
SGH
|
10
|
|
|
|
7
|
1000012107
|
Kho đọc Sinh viên
|
579.8 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
1000012106
|
Kho đọc Sinh viên
|
579.8 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
3000005874
|
Kho mượn
|
579.8 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Thanh lý 2009
|
|
|
10
|
3000005875
|
Kho mượn
|
579.8 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Thanh lý 2009
|
|
|
|
|
|
|
|