DDC
| 512.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Ái |
Nhan đề
| Bài giảng toán cao cấp C2 / Nguyˈễn Đình Ái |
Thông tin xuất bản
| Nha Trang : Đại học Thủy sản, 1998 |
Mô tả vật lý
| 64 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Giáo trình Trường Đại học Thủy Sản |
Phụ chú
| Lưu hành nội bộ |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học cao cấp |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(6): 1000008412-3, 1000008431-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(4): 3000004035-7, 3000007343 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12919 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D060D919-2C0A-48C5-B1F3-91112AD427D8 |
---|
008 | 130110s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20051124|boanhntk|y20040303|zhoannq |
---|
082 | |a512.071|bNg 527 A |
---|
100 | |aNguyễn Đình Ái |
---|
245 | |aBài giảng toán cao cấp C2 / |cNguyˈễn Đình Ái |
---|
260 | |aNha Trang : |bĐại học Thủy sản, |c1998 |
---|
300 | |a64 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aGiáo trình Trường Đại học Thủy Sản |
---|
500 | |aLưu hành nội bộ |
---|
650 | |aToán học cao cấp |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(6): 1000008412-3, 1000008431-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(4): 3000004035-7, 3000007343 |
---|
890 | |a10|b79|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007343
|
Kho mượn
|
512.071 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000004036
|
Kho mượn
|
512.071 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
3000004037
|
Kho mượn
|
512.071 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
3000004035
|
Kho mượn
|
512.071 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
1000008413
|
Kho đọc Sinh viên
|
512.071 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
1000008431
|
Kho đọc Sinh viên
|
512.071 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
1000008432
|
Kho đọc Sinh viên
|
512.071 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Thanh lý 2009
|
|
|
8
|
1000008433
|
Kho đọc Sinh viên
|
512.071 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
9
|
1000008434
|
Kho đọc Sinh viên
|
512.071 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
10
|
1000008412
|
Kho đọc Sinh viên
|
512.071 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào