DDC
| 363.7021 |
Tác giả CN
| Phan Công Nghĩa |
Nhan đề
| Thống kê môi trường / Phan Công Nghĩa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1996 |
Mô tả vật lý
| 174 tr. ; 20 cm. |
Phụ chú
| Tên sách ngoài bìa: Giáo trình thống kê môi trường |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường - Thống kê |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000006253 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002576 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10850 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 03CD6D0B-6091-4D85-9B8D-BA3C94F44A26 |
---|
008 | 130110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20091208|bvanpth|y20030905|zchanlt |
---|
082 | |a363.7021|bPh 105 Ngh |
---|
100 | |aPhan Công Nghĩa |
---|
245 | |aThống kê môi trường / |cPhan Công Nghĩa |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1996 |
---|
300 | |a174 tr. ; |c20 cm. |
---|
500 | |aTên sách ngoài bìa: Giáo trình thống kê môi trường |
---|
650 | |aMôi trường - Thống kê |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000006253 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002576 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002576
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
363.7021 Ph 105 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000006253
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7021 Ph 105 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào