- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 335.412 K 312
Nhan đề: Kinh tế chính trị học. Tập 1 : Giáo trình dùng cho các trường đại học thuộc khối kinh tế
DDC
| 335.412 |
Nhan đề
| Kinh tế chính trị học. Tập 1 : Giáo trình dùng cho các trường đại học thuộc khối kinh tế |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1996 |
Mô tả vật lý
| 268 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang sách ghi: Đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Kinh tế chính trị học |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế chính trị |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(4): 1000006811-2, 1000006824-5 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(5): 3000002795-8, 3000007999 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11491 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6DF073EE-6CEE-41F0-A7D8-6D87A60759C0 |
---|
005 | 201501260808 |
---|
008 | 130110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150126080829|bngavt|c20041008|dvanpth|y20031104|zvanpth |
---|
082 | |a335.412|bK 312 |
---|
245 | |aKinh tế chính trị học. Tập 1 : |bGiáo trình dùng cho các trường đại học thuộc khối kinh tế |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1996 |
---|
300 | |a268 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐầu trang sách ghi: Đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Kinh tế chính trị học |
---|
650 | |aKinh tế chính trị |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000006811-2, 1000006824-5 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(5): 3000002795-8, 3000007999 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/kinhtechinhtrihoctap1/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b373|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007999
|
Kho mượn
|
335.412 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000002795
|
Kho mượn
|
335.412 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
3000002796
|
Kho mượn
|
335.412 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
3000002797
|
Kho mượn
|
335.412 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
3000002798
|
Kho mượn
|
335.412 K 312
|
SGH
|
5
|
|
|
|
6
|
1000006811
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.412 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
7
|
1000006824
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.412 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
1000006825
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.412 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
1000006812
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.412 K 312
|
SGH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|