- Vie Ref. Books
- CallNumber: 657.7
Label: Hệ thống bài tập và bài giải kế toán : Lý thuyết kế toán và kế toán doanh nghiệp. Kèm sơ đồ kế toán để tham khảo giải bài tập / Võ Văn Nhị
DDC
| 657.7 |
Tác giả CN
| Võ Văǹ Nhị |
Nhan đề
| Hệ thống bài tập và bài giải kế toán : Lý thuyết kế toán và kế toán doanh nghiệp. Kèm sơ đồ kế toán để tham khảo giải bài tập / Võ Văn Nhị |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 1998 |
Mô tả vật lý
| 231 tr. ; 20 cm |
Phụ chú
| Đã sửa chữa theo thông tư 10, 44, 64 của Bộ Tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán - Lý thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán doanh nghiệp - Bài tập |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000005115-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(5): 3000002774, 3000002776-8, 3000007359 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11122 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 88CD620E-8598-4120-A948-A06502616C58 |
---|
008 | 130110s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040803|bvanpth|y20031008|zthanhntk |
---|
082 | |̀bV 400 Nh|a657.7 |
---|
100 | |aVõ Văǹ Nhị |
---|
245 | |aHệ thống bài tập và bài giải kế toán : |bLý thuyết kế toán và kế toán doanh nghiệp. Kèm sơ đồ kế toán để tham khảo giải bài tập / |cVõ Văn Nhị |
---|
260 | |aĐà Nẵng : |bNxb.Đà Nẵng, |c1998 |
---|
300 | |a231 tr. ; |c20 cm |
---|
500 | |aĐã sửa chữa theo thông tư 10, 44, 64 của Bộ Tài chính |
---|
650 | |aKế toán - Lý thuyết |
---|
650 | |aKế toán doanh nghiệp - Bài tập |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000005115-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000002774, 3000002776-8, 3000007359 |
---|
890 | |a9|b186|c0|d0 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
3000007359
|
Kho mượn
|
657.7 V 400 Nh
|
SGH
|
9
|
|
|
|
2
|
3000002778
|
Kho mượn
|
657.7 V 400 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000002774
|
Kho mượn
|
657.7 V 400 Nh
|
SGH
|
7
|
|
|
|
4
|
3000002776
|
Kho mượn
|
657.7 V 400 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
3000002777
|
Kho mượn
|
657.7 V 400 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
1000005115
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.7 V 400 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
7
|
1000005116
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.7 V 400 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
1000005117
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.7 V 400 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
1000005118
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.7 V 400 Nh
|
SGH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|