|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27787 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 086DDE86-4288-4DFE-A5FB-E327D32000B3 |
---|
005 | 201311060851 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131106085143|bnguyenloi|c20131028091631|dvanpth|y20130826084029|znguyenloi |
---|
082 | |a005.756|bNg 527 T |
---|
100 | |aNguyễn Bá Tường |
---|
245 | |aCơ sở dữ liệu quan hệ và ứng dụng / |cNguyễn Bá Tường |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và Truyền thông, |c2011 |
---|
300 | |a198 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aCơ sở dữ liệu |xPhân tích thiết kế |
---|
650 | |aCơ sở dữ liệu quan hệ |
---|
690 | |aCơ sở dữ liệu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024710-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000034231-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/cosodulieuquanhevaungdung_nguyenbatuong/0cosodulieuquanhevaungdung_nguyenbatuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034232
|
Kho mượn
|
005.756 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000034231
|
Kho mượn
|
005.756 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000024712
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.756 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000024711
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.756 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000024710
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.756 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào