DDC
| 005.756 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Thuần |
Nhan đề
| Phương pháp giải bài tập cơ sở dữ liệu quan hệ / Nguyễn Đức Thuần, Trương Ngọc Châu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 |
Mô tả vật lý
| 132 tr. : minh họa ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ sở dữ liệu quan hệ |
Môn học
| Cơ sở dữ liệu |
Tác giả(bs) CN
| Trương Ngọc Châu |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024480-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000033754-60, 3000035290-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27577 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8D54817C-48AE-4DA1-9CC4-973B8F5662C4 |
---|
005 | 201312301053 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131230105139|bvanpth|c20131018140937|dnguyenloi|y20130805103709|znguyenloi |
---|
082 | |a005.756|bNg 527 Th |
---|
100 | |aNguyễn Đức Thuần |
---|
245 | |aPhương pháp giải bài tập cơ sở dữ liệu quan hệ / |cNguyễn Đức Thuần, Trương Ngọc Châu |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2012 |
---|
300 | |a132 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
650 | |aCơ sở dữ liệu quan hệ |
---|
690 | |aCơ sở dữ liệu |
---|
700 | |aTrương Ngọc Châu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024480-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000033754-60, 3000035290-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/phuongphapgiaibaitapcosodulieuquanhe_nguyenducthuan/0phuongphapgiaibaitapcosodulieuquanhe_nguyenducthuanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b32|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035294
|
Kho mượn
|
005.756 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000035293
|
Kho mượn
|
005.756 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000035292
|
Kho mượn
|
005.756 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000035291
|
Kho mượn
|
005.756 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000035290
|
Kho mượn
|
005.756 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000033760
|
Kho mượn
|
005.756 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000033759
|
Kho mượn
|
005.756 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000033758
|
Kho mượn
|
005.756 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000033757
|
Kho mượn
|
005.756 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000033756
|
Kho mượn
|
005.756 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào