- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 3ˌ30.1509 Ng 450 L
Nhan đề: Lịch sử các học thuyết kinh tế / Ngô Văn Lương, Vũ Xuân Lai
DDC
| 3ˌ30.1509 |
Tác giả CN
| Ngô Văn Lương |
Nhan đề
| Lịch sử các học thuyết kinh tế / Ngô Văn Lương, Vũ Xuân Lai |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004 |
Mô tả vật lý
| 311 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế - Học thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế - Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Xuân Lai |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000013854-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000007775-81 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15328 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 11F9C24D-BDCD-408E-8289-27237DED9A3C |
---|
005 | 201505201642 |
---|
008 | 130110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150520164302|bhientrang|c20040903|dvanpth|y20040722|zoanhntk |
---|
082 | |a3ˌ30.1509|bNg 450 L |
---|
100 | |aNgô Văn Lương |
---|
245 | |aLịch sử các học thuyết kinh tế / |cNgô Văn Lương, Vũ Xuân Lai |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2004 |
---|
300 | |a311 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aKinh tế - Học thuyết |
---|
650 | |aKinh tế - Lịch sử |
---|
700 | |aVũ Xuân Lai |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000013854-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000007775-81 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/lichsucachocthuyetkinhte_ngovanluong/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b623|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007781
|
Kho mượn
|
330.1509 Ng 450 L
|
SGH
|
10
|
|
|
|
2
|
3000007780
|
Kho mượn
|
330.1509 Ng 450 L
|
SGH
|
9
|
|
|
|
3
|
3000007779
|
Kho mượn
|
330.1509 Ng 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000007778
|
Kho mượn
|
330.1509 Ng 450 L
|
SGH
|
7
|
|
|
|
5
|
3000007777
|
Kho mượn
|
330.1509 Ng 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000007776
|
Kho mượn
|
330.1509 Ng 450 L
|
SGH
|
5
|
|
|
|
7
|
3000007775
|
Kho mượn
|
330.1509 Ng 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000013856
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.1509 Ng 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000013855
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.1509 Ng 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000013854
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.1509 Ng 450 L
|
SGH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|