- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 330.1509 Ph 105 D
Nhan đề: Lịch sử các học thuyết kinh tế / Phan Ngọc Diệp, Tô Hiền Vinh
DDC
| 330.1509 |
Tác giả CN
| Phan Ngọc Diệp |
Nhan đề
| Lịch sử các học thuyết kinh tế / Phan Ngọc Diệp, Tô Hiền Vinh |
Thông tin xuất bản
| Nha Trang : Trường Đại học Thủy sản, 1995 |
Mô tả vật lý
| 138 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Giáo trình Trường Đại học Thủy Sản |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế - Học thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế - Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Tô Hiền Vinh |
Địa chỉ
| Kho mượn(31): 3000002276-7, 3000002280-4, 3000002288-96, 3000002298-302, 3000002304-6, 3000002308-9, 3000002357, 3000002360, 3000002363-4, 3000007982 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10822 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A2A876DD-024E-4975-9766-F24A4C3CEBE3 |
---|
008 | 130110s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20051124|boanhntk|y20030904|zchanlt |
---|
082 | |a330.1509 |bPh 105 D |
---|
100 | |aPhan Ngọc Diệp |
---|
245 | |aLịch sử các học thuyết kinh tế / |cPhan Ngọc Diệp, Tô Hiền Vinh |
---|
260 | |aNha Trang : |bTrường Đại học Thủy sản, |c1995 |
---|
300 | |a138 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aGiáo trình Trường Đại học Thủy Sản |
---|
650 | |aKinh tế - Học thuyết |
---|
650 | |aKinh tế - Lịch sử |
---|
700 | |aTô Hiền Vinh |
---|
852 | |bKho mượn|j(31): 3000002276-7, 3000002280-4, 3000002288-96, 3000002298-302, 3000002304-6, 3000002308-9, 3000002357, 3000002360, 3000002363-4, 3000007982 |
---|
890 | |a31|b411|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007982
|
Kho mượn
|
330.1509 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
31
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000002357
|
Kho mượn
|
330.1509 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
3000002360
|
Kho mượn
|
330.1509 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
3000002364
|
Kho mượn
|
330.1509 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000002363
|
Kho mượn
|
330.1509 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
3000002304
|
Kho mượn
|
330.1509 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
3000002305
|
Kho mượn
|
330.1509 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
Thanh lý 2009
|
|
|
8
|
3000002302
|
Kho mượn
|
330.1509 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
Thanh lý 2009
|
|
|
9
|
3000002301
|
Kho mượn
|
330.1509 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
Thanh lý 2009
|
|
|
10
|
3000002300
|
Kho mượn
|
330.1509 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|