- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 330.1509 Ng 527 Tr
Nhan đề: Lịch sử các học thuyết kinh tế / Nguyễn Văn Trình, Nguyễn Văn Luân, Vũ Văn Nghinh
DDC
| 330.1509 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Trình |
Nhan đề
| Lịch sử các học thuyết kinh tế / Nguyễn Văn Trình, Nguyễn Văn Luân, Vũ Văn Nghinh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 1997 |
Mô tả vật lý
| 245 tr. ; 20 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế học - Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Luân |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Văn Nghinh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000006224, 1000006226-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(5): 3000002392-4, 3000004859, 3000007964 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10799 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 69056900-990A-44A9-ACAD-D29081351807 |
---|
005 | 201505201659 |
---|
008 | 130110s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150520165923|bhientrang|c20041005|dvanpth|y20030904|zluotbth |
---|
082 | |a330.1509|bNg 527 Tr |
---|
100 | |aNguyễn Văn Trình |
---|
245 | |aLịch sử các học thuyết kinh tế / |cNguyễn Văn Trình, Nguyễn Văn Luân, Vũ Văn Nghinh |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c1997 |
---|
300 | |a245 tr. ; |c20 cm |
---|
650 | |aKinh tế học - Lịch sử |
---|
700 | |aNguyễn Văn Luân |
---|
700 | |aVũ Văn Nghinh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000006224, 1000006226-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000002392-4, 3000004859, 3000007964 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/lichsucachocthuyetkinhte_1997nguyenvantrinh/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b271|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007964
|
Kho mượn
|
330.1509 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000004859
|
Kho mượn
|
330.1509 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
1000006226
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.1509 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000006224
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.1509 Ng 527 Tr
|
SGH
|
5
|
|
|
|
5
|
1000006227
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.1509 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
3000002393
|
Kho mượn
|
330.1509 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
3000002392
|
Kho mượn
|
330.1509 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
3000002394
|
Kho mượn
|
330.1509 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
|
|
|
|
|