- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 537.5 K 309 L
Nhan đề: Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần / Kiều Khắc Lâu
DDC
| 537.5 |
Tác giả CN
| Kiều Khắc Lâu |
Nhan đề
| Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần / Kiều Khắc Lâu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, Giáo dục Việt Nam, 1998, 2009 |
Mô tả vật lý
| 247 tr. : minh họa ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Siêu cao tần |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023218-20 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031066-72 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002996 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15686 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8F1C4148-533A-4CBE-8DD3-3C0FDA915CFD |
---|
008 | 130110s19982009vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130109|bvanpth|y20040825|zthanhntk |
---|
082 | |a537.5|bK 309 L |
---|
100 | |aKiều Khắc Lâu |
---|
245 | |aCơ sở kỹ thuật siêu cao tần / |cKiều Khắc Lâu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, Giáo dục Việt Nam, |c1998, 2009 |
---|
300 | |a247 tr. : |bminh họa ; |c27 cm. |
---|
650 | |aSiêu cao tần |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023218-20 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000031066-72 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002996 |
---|
890 | |a11|b1|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031072
|
Kho mượn
|
537.5 K 309 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000031071
|
Kho mượn
|
537.5 K 309 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000031070
|
Kho mượn
|
537.5 K 309 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000031069
|
Kho mượn
|
537.5 K 309 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000031068
|
Kho mượn
|
537.5 K 309 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000031067
|
Kho mượn
|
537.5 K 309 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000031066
|
Kho mượn
|
537.5 K 309 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
1000023220
|
Kho đọc Sinh viên
|
537.5 K 309 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000023219
|
Kho đọc Sinh viên
|
537.5 K 309 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000023218
|
Kho đọc Sinh viên
|
537.5 K 309 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|