- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 004 V 400 Ngh
Nhan đề: Cẩm nang tin học : là một người bạn đắc lực cho tất cả các bạn sử dụng máy vi tính / Võ Hiếu Nghĩa
DDC
| 004 |
Tác giả CN
| Võ Hiếu Nghĩa |
Nhan đề
| Cẩm nang tin học : là một người bạn đắc lực cho tất cả các bạn sử dụng máy vi tính / Võ Hiếu Nghĩa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 1994 |
Mô tả vật lý
| 236 tr. ; 19 cm. |
Phụ chú
| Khởi động MS-DOS; Sidekick +VNI, + VSM; Norton NC, NI, NU; AntiVirus ATV; cơ sở dữ liệu FoxBase+; lập bảng lương tiếng Việt khổ rộng |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(5): 1000003004-6, 1000003043-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000007063, 3000007224 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10739 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 08904A36-7AF2-4162-AAE0-260BD7F00766 |
---|
008 | 130110s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20101203|bvanpth|y20030903|zchanlt |
---|
082 | |a004 |bV 400 Ngh |
---|
100 | |aVõ Hiếu Nghĩa |
---|
245 | |aCẩm nang tin học : |blà một người bạn đắc lực cho tất cả các bạn sử dụng máy vi tính / |cVõ Hiếu Nghĩa |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c1994 |
---|
300 | |a236 tr. ; |c19 cm. |
---|
500 | |aKhởi động MS-DOS; Sidekick +VNI, + VSM; Norton NC, NI, NU; AntiVirus ATV; cơ sở dữ liệu FoxBase+; lập bảng lương tiếng Việt khổ rộng |
---|
650 | |aTin học |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000003004-6, 1000003043-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000007063, 3000007224 |
---|
890 | |a7|b37|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007224
|
Kho mượn
|
004 V 400 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000007063
|
Kho mượn
|
004 V 400 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
1000003006
|
Kho đọc Sinh viên
|
004 V 400 Ngh
|
SGH
|
5
|
|
|
|
4
|
1000003044
|
Kho đọc Sinh viên
|
004 V 400 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
1000003043
|
Kho đọc Sinh viên
|
004 V 400 Ngh
|
SGH
|
3
|
|
|
|
6
|
1000003005
|
Kho đọc Sinh viên
|
004 V 400 Ngh
|
SGH
|
2
|
|
|
|
7
|
1000003004
|
Kho đọc Sinh viên
|
004 V 400 Ngh
|
SGH
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|