- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.381 H 531 Th
Nhan đề: Kỹ thuật số thực hành / Huỳnh Đắc Thắng
DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Huỳnh Đắc Thắng |
Nhan đề
| Kỹ thuật số thực hành / Huỳnh Đắc Thắng |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3, 4 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2001, 2006 |
Mô tả vật lý
| 411 tr. : minh họa ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật số |
Môn học
| Điện tử số
|
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000004381-2, 1000004396, 1000004421 |
Địa chỉ
| Kho mượn(4): 3000002195-6, 3000010014, 3000029321 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001737 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10564 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 25864D35-AFB4-4C0C-928E-6A31A5DA21D5 |
---|
005 | 201310210801 |
---|
008 | 130110s20012006vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131021080316|bluuyen|c20120529|dvanpth|y20030826|zluotbth |
---|
082 | |a621.381|bH 531 Th |
---|
100 | |aHuỳnh Đắc Thắng |
---|
245 | |aKỹ thuật số thực hành / |cHuỳnh Đắc Thắng |
---|
250 | |aIn lần thứ 3, 4 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2001, 2006 |
---|
300 | |a411 tr. : |bminh họa ; |c21 cm |
---|
650 | |aKỹ thuật số |
---|
690 | |aĐiện tử số
|
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000004381-2, 1000004396, 1000004421 |
---|
852 | |bKho mượn|j(4): 3000002195-6, 3000010014, 3000029321 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001737 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/kythuatsothuchanh_huynhdacthang/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b250|c1|d11 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029321
|
Kho mượn
|
621.381 H 531 Th
|
SGH
|
9
|
|
|
|
2
|
3000010014
|
Kho mượn
|
621.381 H 531 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
2000001737
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
621.381 H 531 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000002196
|
Kho mượn
|
621.381 H 531 Th
|
SGH
|
6
|
|
|
|
5
|
3000002195
|
Kho mượn
|
621.381 H 531 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
1000004421
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 H 531 Th
|
SGH
|
4
|
|
|
|
7
|
1000004396
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 H 531 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000004381
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 H 531 Th
|
SGH
|
2
|
|
|
|
9
|
1000004382
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 H 531 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|