- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.74 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình khai phá dữ liệu Web / Hà Quang Thụy (chủ biên) và các tác giả khác
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23477 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 67AD7AA4-52B6-4906-8B71-4C1778D98ADA |
---|
005 | 201703130953 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170313095421|boanhntk|c20130717154816|dvanpth|y20101227|zoanhntk |
---|
082 | |a005.74|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình khai phá dữ liệu Web / |cHà Quang Thụy (chủ biên) và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a311 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aDữ liệu máy tính |
---|
690 | |aCơ sở dữ liệu |
---|
690 | |aKhai phá dữ liệu |
---|
690 | |aCông nghệ Web và dịch vụ trực tuyến |
---|
700 | |aHà Quang Thụy |
---|
700 | |aĐoàn Sơn |
---|
700 | |aPhan Xuân Hiếu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019650-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000020131-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/000_tongquat/000_tongquat/khai pha du lieu web_ha quang thuy_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c1|d6 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000020137
|
Kho mượn
|
005.74 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000020136
|
Kho mượn
|
005.74 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000020135
|
Kho mượn
|
005.74 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000020134
|
Kho mượn
|
005.74 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000020133
|
Kho mượn
|
005.74 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000020132
|
Kho mượn
|
005.74 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000020131
|
Kho mượn
|
005.74 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000019652
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.74 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000019651
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.74 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000019650
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.74 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|