- Vie Ref. Books
- CallNumber: 621.381 T 455 O
Label: Nguyên lý mạch tích hợp. : Tập 1: ASIC lập trình được / Tống Văn On
DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Tống Văn On |
Nhan đề
| Nguyên lý mạch tích hợp. : Tập 1: ASIC lập trình được / Tống Văn On |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2004 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Ấn bản dành cho sinh viên |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạch điện tử |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạch tích hợp (điện tử) |
Môn học
| Nguyên lý mạch tích hợp |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018030-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000015629-35 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22217 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A8ED18D3-A467-4F34-9C9C-DAB663C619FF |
---|
005 | 201703151601 |
---|
008 | 130110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170315160223|boanhntk|c20131105095243|dluuyen|y20080801|zoanhntk |
---|
082 | |a621.381|bT 455 O |
---|
100 | |aTống Văn On |
---|
245 | |aNguyên lý mạch tích hợp. : |bTập 1: ASIC lập trình được / |cTống Văn On |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2004 |
---|
300 | |a239 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aẤn bản dành cho sinh viên |
---|
650 | |aMạch điện tử |
---|
650 | |aMạch tích hợp (điện tử) |
---|
690 | |aNguyên lý mạch tích hợp |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018030-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000015629-35 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/nguyenlymachtichhop_tap1_tongvanon/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b17|c1|d13 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
3000015635
|
Kho mượn
|
621.381 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000015634
|
Kho mượn
|
621.381 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000015633
|
Kho mượn
|
621.381 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000015632
|
Kho mượn
|
621.381 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000015631
|
Kho mượn
|
621.381 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000015630
|
Kho mượn
|
621.381 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000015629
|
Kho mượn
|
621.381 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000018030
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000018031
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000018032
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|