- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 004 B 103
Nhan đề: Bài tập Tin học đại cương / Trần Đình Khang và các tác giả khác
DDC
| 004 |
Nhan đề
| Bài tập Tin học đại cương / Trần Đình Khang và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách Khoa, 2012 |
Mô tả vật lý
| 101 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học đại cương |
Môn học
| Tin học cơ sở |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đình Khang |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Bá Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồng Phương |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023928-30 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000032394-5, 3000032930-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27342 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B83A8F23-7CFD-467E-BB86-90AC5177F985 |
---|
005 | 201309100802 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130910080250|bvanpth|c20130909074253|dluuyen|y20130701095715|zhienlt |
---|
082 | |a004|bB 103 |
---|
245 | |aBài tập Tin học đại cương / |cTrần Đình Khang và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách Khoa, |c2012 |
---|
300 | |a101 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aTin học đại cương |
---|
690 | |aTin học cơ sở |
---|
700 | |aTrần Đình Khang |
---|
700 | |aĐỗ Bá Lâm |
---|
700 | |aNguyễn Hồng Phương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023928-30 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000032394-5, 3000032930-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/baitaptinhocdaicuong_trandinhkhang/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c1|d16 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000032934
|
Kho mượn
|
004 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000032933
|
Kho mượn
|
004 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000032932
|
Kho mượn
|
004 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000032931
|
Kho mượn
|
004 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000032930
|
Kho mượn
|
004 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000032395
|
Kho mượn
|
004 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000032394
|
Kho mượn
|
004 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023930
|
Kho đọc Sinh viên
|
004 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023929
|
Kho đọc Sinh viên
|
004 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023928
|
Kho đọc Sinh viên
|
004 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|