- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 006.68 Ph 104 H
Nhan đề: Giáo trình Xử lý ảnh Photoshop CS5 : Dành cho người tự học. Tập 5 - Những thủ thuật trong Photoshop / Phạm Quang Hiển, Phạm Phương Hoa
DDC
| 006.68 |
Tác giả CN
| Phạm Quang Hiển |
Nhan đề
| Giáo trình Xử lý ảnh Photoshop CS5 : Dành cho người tự học. Tập 5 - Những thủ thuật trong Photoshop / Phạm Quang Hiển, Phạm Phương Hoa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2013 |
Mô tả vật lý
| 319 tr. : hình ảnh ; 24 cm |
Tùng thư
| Tủ sách STK (Sưu tầm thông tin kỹ thuật mới) |
Tóm tắt
| Những thủ thuật trong Photoshop dùng cho cả 2 phiên bản CS5 và CS6.
Các tính năng mới trong CS5.
Cân chỉnh ánh sáng, màu sắc.
Chỉnh sửa ảnh nhanh và dễ.
Tách tóc và ghép ảnh, mẹo vặt trong xử lý màu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồ họa máy tính |
Thuật ngữ chủ đề
| Photoshop (Phần mềm đồ họa) |
Môn học
| Kỹ thuật đồ họa |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Phương Hoa |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024605-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000034007-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28491 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 177F9787-BC98-4836-836D-278BFAB40A25 |
---|
005 | 201310171501 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131017150017|bnguyenloi|c20131016100812|dvanpth|y20131015080531|zhienlt |
---|
082 | |a006.68|bPh 104 H |
---|
100 | |aPhạm Quang Hiển |
---|
245 | |aGiáo trình Xử lý ảnh Photoshop CS5 : |bDành cho người tự học. Tập 5 - Những thủ thuật trong Photoshop / |cPhạm Quang Hiển, Phạm Phương Hoa |
---|
260 | |aHà Nội : |bTừ điển Bách khoa, |c2013 |
---|
300 | |a319 tr. : |bhình ảnh ; |c24 cm |
---|
490 | |aTủ sách STK (Sưu tầm thông tin kỹ thuật mới) |
---|
520 | |aNhững thủ thuật trong Photoshop dùng cho cả 2 phiên bản CS5 và CS6.
Các tính năng mới trong CS5.
Cân chỉnh ánh sáng, màu sắc.
Chỉnh sửa ảnh nhanh và dễ.
Tách tóc và ghép ảnh, mẹo vặt trong xử lý màu. |
---|
650 | |aĐồ họa máy tính |
---|
650 | |aPhotoshop (Phần mềm đồ họa) |
---|
690 | |aKỹ thuật đồ họa |
---|
700 | |aPhạm Phương Hoa |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024605-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000034007-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/giaotrinhxulyanhcs5danhchonguoituhoc_tap5_phamquanghien/0giaotrinhxulyanhcs5danhchonguoituhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b6|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034008
|
Kho mượn
|
006.68 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000034007
|
Kho mượn
|
006.68 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000024607
|
Kho đọc Sinh viên
|
006.68 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000024606
|
Kho đọc Sinh viên
|
006.68 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000024605
|
Kho đọc Sinh viên
|
006.68 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|