- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 004.125 H 450 L
Nhan đề: Giáo trình Kỹ thuật vi xử lý : Tập 1 / Hồ Khánh Lâm
DDC
| 004.125 |
Tác giả CN
| Hồ Khánh Lâm |
Nhan đề
| Giáo trình Kỹ thuật vi xử lý : Tập 1 / Hồ Khánh Lâm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010 |
Mô tả vật lý
| 538 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang TS ghi: Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông |
Thuật ngữ chủ đề
| Vi xử lý (Máy tính) - Kỹ thuật |
Môn học
| Kỹ thuật vi xử lý |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019824-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000020625-31 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23457 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 139B38F7-AFC5-4721-8183-47C7256FE94E |
---|
005 | 201306211359 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130621135804|bvanpth|c20130621135702|dvanpth|y20101224|zoanhntk |
---|
082 | |a004.125|bH 450 L |
---|
100 | |aHồ Khánh Lâm |
---|
245 | |aGiáo trình Kỹ thuật vi xử lý : |bTập 1 / |cHồ Khánh Lâm |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và Truyền thông, |c2010 |
---|
300 | |a538 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang TS ghi: Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông |
---|
650 | |aVi xử lý (Máy tính) - Kỹ thuật |
---|
690 | |aKỹ thuật vi xử lý |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019824-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000020625-31 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/000_tongquat/000_tongquat/giao trinh ky thuat vi xu ly t1_ho khanh lam_01.jpgsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b4|c1|d8 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000020631
|
Kho mượn
|
004.125 H 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000020630
|
Kho mượn
|
004.125 H 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000020629
|
Kho mượn
|
004.125 H 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000020628
|
Kho mượn
|
004.125 H 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000020627
|
Kho mượn
|
004.125 H 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000020626
|
Kho mượn
|
004.125 H 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000020625
|
Kho mượn
|
004.125 H 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000019826
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.125 H 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000019825
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.125 H 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000019824
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.125 H 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|