|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10741 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 598F8654-15A0-48ED-9A65-7EEDEE8F5CF3 |
---|
008 | 130110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040706|bkiemtra|y20030903|zchanlt |
---|
082 | |a005.368 |bV 400 Ngh |
---|
100 | |aVõ Hiếu Nghĩa |
---|
245 | |aCác mẫu thực dụng Word & Excel : |b*Các mẫu thực dụng *MS Word *MS Excel / |cVõ Hiếu Nghĩa |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c1996 |
---|
300 | |a494 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aMicrosoft Word (Chương trình máy tính) |
---|
650 | |aMicrosoft Excel (Chương trình máy tính) |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000005867, 1000005869-70 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001508 |
---|
890 | |a4|b3|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001508
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
005.368 V 400 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
1000005867
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.368 V 400 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
1000005869
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.368 V 400 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
1000005870
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.368 V 400 Ngh
|
SGH
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào