DDC
| 005.368 |
Tác giả CN
| Hồ Thanh Ngân |
Nhan đề
| Excel 4.0 For Windows : Hướng dẫn học vi tính / Hồ Thanh Ngân |
Thông tin xuất bản
| Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1994 |
Mô tả vật lý
| 243 tr. : Minh họa ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Microsoft Excel (Chương trình máy tính) |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000005523-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000001713, 3000007061 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10615 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3C624DDB-0732-410F-A9C0-71AC926DF165 |
---|
008 | 130110s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040701|bquang|y20030827|zluotbth |
---|
082 | |a005.368|bH 450 Ng |
---|
100 | |aHồ Thanh Ngân |
---|
245 | |aExcel 4.0 For Windows : |bHướng dẫn học vi tính / |cHồ Thanh Ngân |
---|
260 | |aĐồng Nai : |bNxb. Đồng Nai, |c1994 |
---|
300 | |a243 tr. : |bMinh họa ; |c21 cm |
---|
650 | |aMicrosoft Excel (Chương trình máy tính) |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000005523-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000001713, 3000007061 |
---|
890 | |a6|b15|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007061
|
Kho mượn
|
005.368 H 450 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000001713
|
Kho mượn
|
005.368 H 450 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
1000005523
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.368 H 450 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
1000005524
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.368 H 450 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
1000005525
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.368 H 450 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
1000005526
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.368 H 450 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào