- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 335.401 C 125
Nhan đề: Câu hỏi và bài tập triết học : Tập 3: Chủ nghĩa duy vật biện chứng / Phạm Ngọc Quang và các tác giả khác
DDC
| 335.401 |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập triết học : Tập 3: Chủ nghĩa duy vật biện chứng / Phạm Ngọc Quang và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Khoa Học Xã Hội, 2005 |
Mô tả vật lý
| 278 tr. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm có 2 phần:<br>Phần 1: Câu hỏi và trả lời về các cặp phạm trù cơ bản của phép biện chứng duy vật<br>Phần 2: Bài tập và giải đáp về các cặp phạm trù cơ bản của phép biện chứng duy vật |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa duy vật biện chứng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Ngọc Quang |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hữu Nghĩa |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000014184-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000009828-34 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004107 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18376 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 118A07C9-DF59-46A6-811D-F3517F742FF4 |
---|
005 | 201612231512 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161223151252|bvinhpq|c20121029|dloitv|y20060116|zoanhntk |
---|
082 | |a335.401|bC 125 |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập triết học : |bTập 3: Chủ nghĩa duy vật biện chứng / |cPhạm Ngọc Quang và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà nội : |bKhoa Học Xã Hội, |c2005 |
---|
300 | |a278 tr. ; |c19 cm |
---|
520 | |aCuốn sách gồm có 2 phần:<br>Phần 1: Câu hỏi và trả lời về các cặp phạm trù cơ bản của phép biện chứng duy vật<br>Phần 2: Bài tập và giải đáp về các cặp phạm trù cơ bản của phép biện chứng duy vật |
---|
650 | |aTriết học |
---|
650 | |aChủ nghĩa duy vật biện chứng |
---|
700 | |aPhạm Ngọc Quang |
---|
700 | |aLê Hữu Nghĩa |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014184-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000009828-34 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004107 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/cauhoivabttriethoccndvbc3_phamngocquang/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b388|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000004107
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
335.401 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000009834
|
Kho mượn
|
335.401 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000009833
|
Kho mượn
|
335.401 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000009832
|
Kho mượn
|
335.401 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000009831
|
Kho mượn
|
335.401 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000009830
|
Kho mượn
|
335.401 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000009829
|
Kho mượn
|
335.401 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000009828
|
Kho mượn
|
335.401 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000014186
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.401 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000014185
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.401 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|