DDC
| 335.52 |
Nhan đề
| Bảy mươi năm Đảng Cộng Sản Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc Gia, 2000 |
Mô tả vật lý
| 518 tr. ; 22cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(6): 1000004081-5, 1000006286 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000002154, 3000002160 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002243 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10099 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4EBA90B0-BAD7-4715-8171-000F74FC4A66 |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040728|bthanhntk|y20030814|zchanlt |
---|
082 | |a335.52 |bB 112 |
---|
245 | |aBảy mươi năm Đảng Cộng Sản Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc Gia, |c2000 |
---|
300 | |a518 tr. ; |c22cm. |
---|
650 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(6): 1000004081-5, 1000006286 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000002154, 3000002160 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002243 |
---|
890 | |a9|b493|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002243
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
335.52 B 112
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
1000004085
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.52 B 112
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
1000006286
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.52 B 112
|
SGH
|
8
|
|
|
|
4
|
3000002160
|
Kho mượn
|
335.52 B 112
|
SGH
|
6
|
|
|
|
5
|
3000002154
|
Kho mượn
|
335.52 B 112
|
SGH
|
5
|
|
|
|
6
|
1000004084
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.52 B 112
|
SGH
|
4
|
|
|
|
7
|
1000004083
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.52 B 112
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000004082
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.52 B 112
|
SGH
|
2
|
|
|
|
9
|
1000004081
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.52 B 112
|
SGH
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào