|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11101 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | ABA3E7B1-C4EC-4595-A1A5-EA416AF86166 |
---|
008 | 130110s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040803|bvanpth|y20031007|zthanhntk |
---|
082 | |a335.52̀5|bĐ 450 M |
---|
100 | |aĐỗ Mười |
---|
245 | |aĐẩy mạnh sự nghiệp đổi mới vì chủ nghĩa xã hội. Tập III / |cĐỗ Mười |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c1993 |
---|
300 | |a218 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam - Lãnh đạo |
---|
650 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam - Báo cáo chính trị |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004638-40 |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000002737-40, 3000007374 |
---|
890 | |a8|b12|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007374
|
Kho mượn
|
335.525 Đ 450 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000002740
|
Kho mượn
|
335.525 Đ 450 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000002739
|
Kho mượn
|
335.525 Đ 450 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
3000002738
|
Kho mượn
|
335.525 Đ 450 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
3000002737
|
Kho mượn
|
335.525 Đ 450 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
1000004639
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.525 Đ 450 M
|
SGH
|
3
|
|
|
|
7
|
1000004640
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.525 Đ 450 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
1000004638
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.525 Đ 450 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào