- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 335.525 Ng 527 Tr
Nhan đề: Đảng cộng sản Việt Nam trong tiến trình đổi mới đất nước/ : Nguyễn Phú Trọng
DDC
| 335.525 |
Tác giả CN
| Nguyễn Phú Trọng |
Nhan đề
| Đảng cộng sản Việt Nam trong tiến trình đổi mới đất nước/ : Nguyễn Phú Trọng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002 |
Mô tả vật lý
| 694 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Đảng Cộng sản Việt Nam - Lãnh đạo |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000004109-10, 1000005946 |
Địa chỉ
| Kho mượn(9): 3000003411-9 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001124 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10036 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 52B6DA1E-DB2C-4434-8EDC-A5BFB69D4864 |
---|
005 | 201801311617 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180131161704|bvinhpq|c20031212|dthanhntk|y20030813|zluotbth |
---|
082 | |a335.525|bNg 527 Tr |
---|
100 | |aNguyễn Phú Trọng |
---|
245 | |aĐảng cộng sản Việt Nam trong tiến trình đổi mới đất nước/ : |bNguyễn Phú Trọng |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c2002 |
---|
300 | |a694 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam - Lãnh đạo |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004109-10, 1000005946 |
---|
852 | |bKho mượn|j(9): 3000003411-9 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001124 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/dcsvntrongtientrinhdoimoidatnuoc/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a13|b916|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000003419
|
Kho mượn
|
335.525 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
2
|
3000003418
|
Kho mượn
|
335.525 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
3
|
3000003417
|
Kho mượn
|
335.525 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
4
|
3000003416
|
Kho mượn
|
335.525 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
5
|
3000003415
|
Kho mượn
|
335.525 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
6
|
3000003414
|
Kho mượn
|
335.525 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
7
|
3000003413
|
Kho mượn
|
335.525 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
8
|
3000003412
|
Kho mượn
|
335.525 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
9
|
3000003411
|
Kho mượn
|
335.525 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
10
|
1000005946
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.525 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|