|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9908 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 97E31993-910A-44DA-9467-1AB2AFFE332E |
---|
005 | 201709150903 |
---|
008 | 130110s1972 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170915090343|bvanpth|c20131223144341|dluuyen|y20030808|zluotbth |
---|
082 | |a636.081|bJ 400 I |
---|
100 | |aJohansson, I. |
---|
245 | |aCơ sở di truyền của năng suất và chọn giống động vật. T.1 / |cI. Johansson; Phan Cự Nhân ... và những người khác dịch và hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1972 |
---|
300 | |a405 tr. : |bminh họa ; |c19 cm |
---|
650 | |aDi truyền động vật |
---|
650 | |aĐộng vật - Giống |
---|
690 | |aDi truyền và chọn giống thủy sản |
---|
700 | |aPhan Cự Nhân |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000001294-5 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000001295
|
Kho đọc Sinh viên
|
636.081 J 400 I
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000001294
|
Kho đọc Sinh viên
|
636.081 J 400 I
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào