DDC
| 576.5 |
Tác giả CN
| Hutt, F. B. |
Nhan đề
| Di truyền học động vật / F. B. Hutt; Phan Cự Nhân dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1978 |
Mô tả vật lý
| 482 tr. ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Di truyền động vật |
Tác giả(bs) CN
| Phan Cự Nhân |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000001729-31, 1000001739 |
Địa chỉ
| Kho mượn(3): 3000001417, 3000001420-1 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001611 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10058 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 87F680A0-B38B-45F5-8B05-E5E9E4C89DE7 |
---|
008 | 130110s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20050328|bvanpth|y20030813|zchanlt |
---|
082 | |a576.5|bH 522 F |
---|
100 | |aHutt, F. B. |
---|
245 | |aDi truyền học động vật / |cF. B. Hutt; Phan Cự Nhân dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c1978 |
---|
300 | |a482 tr. ; |c24cm. |
---|
650 | |aDi truyền động vật |
---|
700 | |aPhan Cự Nhân |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000001729-31, 1000001739 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000001417, 3000001420-1 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001611 |
---|
890 | |a8|b32|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001611
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
576.5 H 522 F
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
2
|
3000001421
|
Kho mượn
|
576.5 H 522 F
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
3000001417
|
Kho mượn
|
576.5 H 522 F
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
3000001420
|
Kho mượn
|
576.5 H 522 F
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
1000001729
|
Kho đọc Sinh viên
|
576.5 H 522 F
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
1000001730
|
Kho đọc Sinh viên
|
576.5 H 522 F
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
1000001731
|
Kho đọc Sinh viên
|
576.5 H 522 F
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
1000001739
|
Kho đọc Sinh viên
|
576.5 H 522 F
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào