DDC
| 639.2028 |
Tác giả CN
| Andrêep, N. N. |
Nhan đề
| Thiết kế lưới vây : Sách dùng làm tài liệu tham khảo cho ngành Đại học Thủy sản / N. N. Andrêep; Nguyễn Xuân Sum dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1974 |
Mô tả vật lý
| 345 tr. : minh họa , ; 19 cm |
Tóm tắt
| Kỹ thuật đánh cá bằng lưới vây; Xác định những kích thước cơ bản của lưới vây; Lắp ghép lưới vây; Nghiên cứu hình dạng lưới vây. Chọn vật liệu để cấu tạo lưới vây |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngư cụ - Thiết kế |
Thuật ngữ chủ đề
| Lưới vây (dụng cụ đánh cá) - Thiết kế |
Môn học
| Thực tập chuyên ngành 1
|
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Sum |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000001606, 1000001608-9 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(1): 3000002252 |
Địa chỉ
| NTUKho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001764 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9948 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 09C844E0-EF5E-4B28-BFEB-EC81405F8826 |
---|
005 | 201709180829 |
---|
008 | 130110s1974 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170918083131|bhienhtt|c20050304|dvanpth|y20030811|zluotbth |
---|
082 | |a639.2028|bA 105 N |
---|
100 | |aAndrêep, N. N. |
---|
245 | |aThiết kế lưới vây : |bSách dùng làm tài liệu tham khảo cho ngành Đại học Thủy sản / |cN. N. Andrêep; Nguyễn Xuân Sum dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học và trung học chuyên nghiệp, |c1974 |
---|
300 | |a345 tr. : |bminh họa , ; |c19 cm |
---|
520 | |aKỹ thuật đánh cá bằng lưới vây; Xác định những kích thước cơ bản của lưới vây; Lắp ghép lưới vây; Nghiên cứu hình dạng lưới vây. Chọn vật liệu để cấu tạo lưới vây |
---|
650 | |aNgư cụ - Thiết kế |
---|
650 | |aLưới vây (dụng cụ đánh cá) - Thiết kế |
---|
690 | |aThực tập chuyên ngành 1
|
---|
700 | |aNguyễn Xuân Sum |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000001606, 1000001608-9 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(1): 3000002252 |
---|
852 | |aNTU|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001764 |
---|
890 | |a5|b38|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001764
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.2028 A 105 N
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000002252
|
Kho mượn
|
639.2028 A 105 N
|
SGH
|
4
|
|
|
|
3
|
1000001609
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.2028 A 105 N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000001608
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.2028 A 105 N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000001606
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.2028 A 105 N
|
SGH
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào