- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 L 566 Ngh
Nhan đề: Marketing dịch vụ / Lưu Văn Nghiêm
DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Lưu Văn Nghiêm |
Nhan đề
| Marketing dịch vụ / Lưu Văn Nghiêm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : ĐH Kinh tế Quốc dân, 2008 |
Mô tả vật lý
| 414 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Marketing |
Môn học
| Marketing dịch vụ |
Môn học
| Marketing du lịch |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019777-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000020516-27 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23388 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5D517B4D-5BC8-4C2C-A483-E322D8AC163C |
---|
005 | 201807160758 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180716075812|bvanpth|c20130227105709|doanhntk|y20101213|zoanhntk |
---|
082 | |a658.8|bL 566 Ngh |
---|
100 | |aLưu Văn Nghiêm |
---|
245 | |aMarketing dịch vụ / |cLưu Văn Nghiêm |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐH Kinh tế Quốc dân, |c2008 |
---|
300 | |a414 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aMarketing |
---|
690 | |aMarketing dịch vụ |
---|
690 | |aMarketing du lịch |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019777-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000020516-27 |
---|
856 | 1 |uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/marketing dich vu _luu van nghiem_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b43|c1|d21 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000020527
|
Kho mượn
|
658.8 L 566 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000020526
|
Kho mượn
|
658.8 L 566 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000020525
|
Kho mượn
|
658.8 L 566 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000020524
|
Kho mượn
|
658.8 L 566 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000020523
|
Kho mượn
|
658.8 L 566 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000020522
|
Kho mượn
|
658.8 L 566 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000020521
|
Kho mượn
|
658.8 L 566 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000020520
|
Kho mượn
|
658.8 L 566 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000020519
|
Kho mượn
|
658.8 L 566 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000020518
|
Kho mượn
|
658.8 L 566 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|