- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.5 Ng 527 L
Nhan đề: Ga, dầu và chất tải lạnh : Bảng và đồ thị / Nguyễn Đức Lợi
DDC
| 621.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Lợi |
Nhan đề
| Ga, dầu và chất tải lạnh : Bảng và đồ thị / Nguyễn Đức Lợi |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009 |
Mô tả vật lý
| 191 tr. : Minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi chất lạnh |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhiên liệu |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019034-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(17): 3000018141-7, 3000033431-40 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23027 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4A3D449A-3563-4BFB-B430-53FD68215319 |
---|
005 | 201309271024 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130927102221|bnguyenloi|c20130920112051|dvanpth|y20091228|zngavt |
---|
082 | |a621.5|bNg 527 L |
---|
100 | |aNguyễn Đức Lợi |
---|
245 | |aGa, dầu và chất tải lạnh : |bBảng và đồ thị / |cNguyễn Đức Lợi |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a191 tr. : |bMinh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aMôi chất lạnh |
---|
650 | |aNhiên liệu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019034-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000018141-7, 3000033431-40 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/gadauvachattailanh_nguyenducloi/0gadauvachattailanh_nguyenducloithumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b25|c1|d11 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033440
|
Kho mượn
|
621.5 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000033439
|
Kho mượn
|
621.5 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000033438
|
Kho mượn
|
621.5 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000033437
|
Kho mượn
|
621.5 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000033436
|
Kho mượn
|
621.5 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000033435
|
Kho mượn
|
621.5 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000033434
|
Kho mượn
|
621.5 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000033433
|
Kho mượn
|
621.5 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000033432
|
Kho mượn
|
621.5 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000033431
|
Kho mượn
|
621.5 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|